Có 2 kết quả:
单相思 dān xiāng sī ㄉㄢ ㄒㄧㄤ ㄙ • 單相思 dān xiāng sī ㄉㄢ ㄒㄧㄤ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one-sided lovesickness
(2) unrequited longing
(2) unrequited longing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one-sided lovesickness
(2) unrequited longing
(2) unrequited longing
Bình luận 0